EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stirpes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stirpes
stirps /stə:ps/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(pháp lý) tổ tiên (một gia đình)
← Xem thêm từ stirless
Xem thêm từ stirpiculture →
Từ vựng liên quan
pe
pes
rp
s
st
stir
ti
tir
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…