EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stirpiculture
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stirpiculture
stirpiculture /'stə:pikʌltʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nuôi giống
← Xem thêm từ stirpes
Xem thêm từ stirps →
Từ vựng liên quan
cult
culture
ic
pi
pic
picul
re
rp
RPI
rpi
s
st
stir
ti
tir
ult
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…