EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stone-bow
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stone-bow
stone-bow
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
dụng cụ bắn đá
← Xem thêm từ stone-blindness
Xem thêm từ stone-braker →
Từ vựng liên quan
bo
bow
on
one
ow
s
st
stone
to
ton
tone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…