EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
storax
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
storax
storax /'stɔ:rəks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cánh kiến trắng, an tức hương
(thực vật học) cây bồ đề
← Xem thêm từ storages
Xem thêm từ store →
Từ vựng liên quan
ax
or
ora
ra
s
st
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…