storage /'stɔ:ridʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự xếp vào kho
kho; khu vực kho
thuế kho
sự tích luỹ
storage of energy → sự tích luỹ năng lượng
@storage
bộ nhớ
carry s. (máy tính) bộ nhớ chuyển dịch
dielectric s. (máy tính) bộ nhớ điện môi
digital s. bộ nhớ chữ số
electric(al) s. bộ nhớ điện
erasable s. bộ nhớ xoá được
external s. (máy tính) bộ nhớ ngoài
information s. sự bảo quản thông tin
intermediate s. (máy tính) bộ nhớ trung gian
internal s. (máy tính) bộ nhớ trong
magnetic s. bộ nhớ từ tính
mechanical s. (máy tính) bộ nhớ cơ khí
non cyclic s. bộ nhớ không tuần hoàn
photographic s. (máy tính) bộ nhớ ảnh
rapid access s. bộ nhớ nhanh
sum s. cái tích luỹ tổng
waveguide s. (máy tính) bộ nhớ bằng sóng
Các câu ví dụ:
1. A middleman carries baskets of krill to sell to cold storages and the nearest wet markets.
Xem tất cả câu ví dụ về storage /'stɔ:ridʤ/