EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
storage-yard
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
storage-yard
storage-yard
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sân kho; bãi chứa
← Xem thêm từ storage heater
Xem thêm từ storages →
Từ vựng liên quan
age
or
ora
ra
rag
rage
s
st
storage
to
tor
yard
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…