ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ storage heater

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng storage heater


storage heater

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  lò sưởi điện tích nhiệt (nhiệt được tích lại vào những lúc giá điện rẻ hơn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…