EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
storage heater
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
storage heater
storage heater
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lò sưởi điện tích nhiệt (nhiệt được tích lại vào những lúc giá điện rẻ hơn)
← Xem thêm từ storage cell
Xem thêm từ storage-yard →
Từ vựng liên quan
age
at
ate
ea
eat
eater
er
he
heat
heater
or
ora
ra
rag
rage
s
st
storage
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…