EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
storage cell
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
storage cell
storage cell /'stɔ:ridʤ'sel/ (storage_battery) /storage battery/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bộ ắc quy, bộ pin
← Xem thêm từ storage battery
Xem thêm từ storage heater →
Từ vựng liên quan
age
ce
cell
el
ell
or
ora
ra
rag
rage
s
st
storage
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…