EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
storefront
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
storefront
storefront
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) mặt trước cửa hàng
← Xem thêm từ stored
Xem thêm từ storefronts →
Từ vựng liên quan
fro
front
nt
on
or
ore
re
ref
s
st
store
to
tor
tore
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…