ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ storm-sewage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng storm-sewage


storm-sewage

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  nước mưa xối
  ống xối nước mưa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…