EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
storming
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
storming
storming
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(quân sự) cuộc đột kích
* tính từ
công phá mãnh liệt
như mưa to gió lớn
← Xem thêm từ storminess
Xem thêm từ storming-party →
Từ vựng liên quan
in
mi
min
ming
or
rm
s
st
storm
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…