EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
storming-party
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
storming-party
storming-party /'stɔ:miɳ,pɑ:ti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) đội quân đột phá, đội quân xung kích
← Xem thêm từ storming
Xem thêm từ stormless →
Từ vựng liên quan
art
arty
in
mi
min
ming
or
pa
par
part
party
rm
s
st
storm
storming
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…