EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stowing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stowing
stowing
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự chèn lắp
hand stowing
sự chèn lắp bằng tay
sự tuôn nước vào đầy
← Xem thêm từ stower
Xem thêm từ stows →
Từ vựng liên quan
in
ow
owing
s
st
stow
to
tow
towing
win
wing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…