ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stows

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stows


stow /stou/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  xếp gọn ghẽ (hàng hoá...)
to stow something away → xếp vật gì vào một chỗ cho gọn gàng
  chứa được, dựng được
  (từ lóng), ((thường) lời mệnh lệnh) thôi, ngừng, chấm dứt
stow larks → thôi đừng đùa nghịch nữa!
stow that nonsense → thôi, đừng nói bậy nữa!

nội động từ


  to stow away đi tàu thuỷ lậu vé

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…