ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ strafe

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng strafe


strafe /strɑ:f/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ lóng) sự bắn phá, sự oanh tạc
  sự khiển trách, sự quở trách; sự mắng như tát nước vào mặt; sự quất túi bụi

ngoại động từ


  (từ lóng) bắn phá, oanh tạc
  khiển trách, quở trách; mắng như tát nước vào mặt; quất túi bụi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…