ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ strafed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng strafed


strafe /strɑ:f/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ lóng) sự bắn phá, sự oanh tạc
  sự khiển trách, sự quở trách; sự mắng như tát nước vào mặt; sự quất túi bụi

ngoại động từ


  (từ lóng) bắn phá, oanh tạc
  khiển trách, quở trách; mắng như tát nước vào mặt; quất túi bụi

Các câu ví dụ:

1. A Chechen volunteer soldier who was accused of plotting to kill Russian President Vladimir Putin was wounded and his wife killed Monday when their car was strafed by gunfire near Kiev.


Xem tất cả câu ví dụ về strafe /strɑ:f/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…