EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
straight-bodied
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
straight-bodied
straight-bodied
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thực vật) có thân thẳng
← Xem thêm từ straight angle
Xem thêm từ straight-cut →
Từ vựng liên quan
ai
bo
bod
bodied
die
died
od
ra
s
st
str
straight
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…