EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
straight face
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
straight face
straight face /'streit'feis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mặt làm ra vẻ đờ đẫn, mặt làm ra vẻ ngây
← Xem thêm từ straight eye
Xem thêm từ straight fight →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ai
ce
fa
face
ra
s
st
str
straight
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…