straight-line
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đường thẳng
đường chim bay
đường chăng dây
* tính từ
trải ra đều đặn
trả tiền đều đặn
đều đặn
straight line depreciation →sự giảm giá đều đặn
* danh từ
đường thẳng
đường chim bay
đường chăng dây
* tính từ
trải ra đều đặn
trả tiền đều đặn
đều đặn
straight line depreciation →sự giảm giá đều đặn