ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ straight-line

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng straight-line


straight-line

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  đường thẳng
  đường chim bay
  đường chăng dây
* tính từ
  trải ra đều đặn
  trả tiền đều đặn
  đều đặn
straight line depreciation →sự giảm giá đều đặn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…