EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
straightening
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
straightening
straightening
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự nắn thẳng
hot straightening
→sự nắn nóng
← Xem thêm từ straightener
Xem thêm từ straightens →
Từ vựng liên quan
ai
en
in
ni
ra
s
st
str
straight
straighten
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…