ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ straightens

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng straightens


straighten /'streitn/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho thẳng
to straighten [out] an iron bar → đập một thanh sắt cho thắng
  sắp xếp cho ngăn nắp
to straighten [up] a room → xếp một căn phòng cho ngăn nắp

nội động từ


  thẳng ra
the rope straightens → dây thừng thẳng ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…