EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stratostat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stratostat
stratostat
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khí cầu khảo sát tầng bình lưu
← Xem thêm từ stratospheric
Xem thêm từ stratovision →
Từ vựng liên quan
at
os
ra
rat
s
st
sta
str
ta
tat
to
tost
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…