EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
strenuous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
strenuous
strenuous /'strenjuəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hăm hở, tích cực
đòi hỏi sự rán sức, căng thẳng
strenuous work
→ công việc đòi hỏi sự rán sức
← Xem thêm từ strengths
Xem thêm từ strenuously →
Từ vựng liên quan
en
nu
ou
re
ren
s
st
str
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…