ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ strenuous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng strenuous


strenuous /'strenjuəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hăm hở, tích cực
  đòi hỏi sự rán sức, căng thẳng
strenuous work → công việc đòi hỏi sự rán sức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…