ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ strenuously

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng strenuously


strenuously

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  hăm hở, tích cực; hăng hái; rất cố gắng
  căng thẳng, vất vả, đòi hỏi cố gắng lớn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…