ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stretchy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stretchy


stretchy /'stretʃi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  căng
  co giãn

Các câu ví dụ:

1. According to fashionistas, knitted dresses add a touch of chic, and yet, due to their stretchy nature, never ceases to be comfortable.


Xem tất cả câu ví dụ về stretchy /'stretʃi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…