EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stridulate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stridulate
stridulate /'stridjuleit/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
kêu inh tai (sâu bọ)
← Xem thêm từ stridulant
Xem thêm từ stridulation →
Từ vựng liên quan
at
ate
id
la
lat
late
ri
rid
s
st
str
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…