ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ string-halt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng string-halt


string-halt /'spriɳhɔ:lt/ (string-halt) /'spriɳhɔ:lt/

Phát âm


Ý nghĩa

 halt)
/'spriɳhɔ:lt/

danh từ


  (thú y học) sự bị chuột rút (chân sau ngựa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…