EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
string-leaved
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
string-leaved
string-leaved
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có lá dạng sợi
← Xem thêm từ string-halt
Xem thêm từ string-like →
Từ vựng liên quan
av
ave
ea
in
lea
leave
leaved
ri
ring
s
st
str
string
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…