EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
string-tie
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
string-tie
string-tie /'striɳtai/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ca vát nhỏ bản
← Xem thêm từ string quartet
Xem thêm từ string vest →
Từ vựng liên quan
in
ri
ring
s
st
str
string
ti
tie
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…