ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ string-tie

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng string-tie


string-tie /'striɳtai/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ca vát nhỏ bản

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…