EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
string quartet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
string quartet
string quartet /'striɳkwɔ:'tet/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) bộ tư đàn dây
bản nhạc cho bộ tư đàn dây
← Xem thêm từ string-piece
Xem thêm từ string-tie →
Từ vựng liên quan
art
in
qu
qua
quart
quartet
ri
ring
s
st
str
string
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…