EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
string-piece
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
string-piece
string-piece
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(kiến trúc) rầm; kèo
← Xem thêm từ string orchestra
Xem thêm từ string quartet →
Từ vựng liên quan
ce
ec
in
pi
pie
piece
ri
ring
s
st
str
string
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…