ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stringency

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stringency


stringency /'striɳʤənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chính xác, tính nghiêm ngặt, tính chặt chẽ
  (tài chính) sự khan hiếm (tiền); tình hình khó làm ăn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…