EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stringency
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stringency
stringency /'striɳʤənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chính xác, tính nghiêm ngặt, tính chặt chẽ
(tài chính) sự khan hiếm (tiền); tình hình khó làm ăn
← Xem thêm từ stringed instrument
Xem thêm từ stringendo →
Từ vựng liên quan
en
gen
in
ri
ring
s
st
str
string
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…