EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stringendo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stringendo
stringendo /'strin'dʤendou/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
(âm nhạc) nhanh dần
← Xem thêm từ stringency
Xem thêm từ stringent →
Từ vựng liên quan
do
en
end
gen
in
ri
ring
s
st
str
string
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…