EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stringhalted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stringhalted
stringhalted
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
bị què chân sau (ngựa)
← Xem thêm từ stringhalt
Xem thêm từ stringier →
Từ vựng liên quan
alt
ha
halt
halted
in
ri
ring
s
st
str
string
stringhalt
ted
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…