EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stringiness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stringiness
stringiness /'striɳinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự có thớ; sự có sợi
tính quánh (hồ, keo...)
← Xem thêm từ stringiest
Xem thêm từ stringing →
Từ vựng liên quan
gi
gin
in
ri
ring
s
ss
st
str
string
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…