EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stringless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stringless
stringless /'striɳlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có dây, không có dải
← Xem thêm từ stringing
Xem thêm từ strings →
Từ vựng liên quan
in
ingle
less
ri
ring
s
ss
st
str
string
tri
tringle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…