ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ striped

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng striped


striped /'straipt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có sọc, có vằn

Các câu ví dụ:

1. This is Stefani's second time wearing Tri's creation after once on Christmas 2017 when she wore a red and white striped sequin bodysuit with a giant ribbon on top.


Xem tất cả câu ví dụ về striped /'straipt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…