EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stud-hole
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stud-hole
stud-hole
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lỗ khuy; lỗ khuyết
← Xem thêm từ stud farm
Xem thêm từ stud-horse →
Từ vựng liên quan
ho
hole
ole
s
st
stud
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…