EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
studio couch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
studio couch
studio couch /'stju:dioukautʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ghế giường (ghế đi văng có thể mở rộng thành giường)
← Xem thêm từ studio apartment
Xem thêm từ studio flat →
Từ vựng liên quan
ch
co
couch
ou
ouch
s
st
stud
studio
udi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…