stuffily
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
ngột ngạt, không thoáng khí, không có nhiều không khí trong lành
<thgt> nghẹt; ngạt mũi; bị tắc nên khó thở (mũi)
có mùi mốc
hay giận, hay dỗi
<Mỹ><thgt> bảo thủ; cổ lỗ sự; cổ hủ, hẹp hòi
câu nệ, buồn tẻ; ra vẻ đứng đắn, nghiêm nghị; điềm đạm (người, vật)