ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stuffily

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stuffily


stuffily

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  ngột ngạt, không thoáng khí, không có nhiều không khí trong lành
  <thgt> nghẹt; ngạt mũi; bị tắc nên khó thở (mũi)
  có mùi mốc
  hay giận, hay dỗi
  <Mỹ><thgt> bảo thủ; cổ lỗ sự; cổ hủ, hẹp hòi
  câu nệ, buồn tẻ; ra vẻ đứng đắn, nghiêm nghị; điềm đạm (người, vật)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…