ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stuffiest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stuffiest


stuffy /'stʌfi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thiếu không khí, ngột ngạt
  nghẹt (mũi), tắc (mũi)
  có mùi mốc
room that smells stuffy → phòng có mùi mốc
  hay giận, hay dỗi
  hẹp hòi
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) buồn tẻ, chán ngắt
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bảo thủ; cổ lỗ sĩ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…