EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stultified
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stultified
stultify /'stʌltifai/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm mất hiệu lực, làm mất tác dụng (một điều luật)
làm (ai) trở nên lố bịch, làm (ai) tự mâu thuẫn với mình
← Xem thêm từ stultification
Xem thêm từ stultifies →
Từ vựng liên quan
fie
if
s
st
ti
ult
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…