ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stultified

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stultified


stultify /'stʌltifai/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm mất hiệu lực, làm mất tác dụng (một điều luật)
  làm (ai) trở nên lố bịch, làm (ai) tự mâu thuẫn với mình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…