EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sub-calibre
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sub-calibre
sub-calibre
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có nòng nhỏ (súng)
← Xem thêm từ sub-cabinet
Xem thêm từ sub-cartilaginous →
Từ vựng liên quan
br
cal
calibre
li
lib
re
s
sub
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…