EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subductions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subductions
subduction /səb'dʌkʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự giảm, sự rút, sự trừ
← Xem thêm từ subduction
Xem thêm từ subdue →
Từ vựng liên quan
bd
duct
ion
ions
on
s
sub
subduct
subduction
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…