EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subinspector
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subinspector
subinspector /'sʌbin'spektə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
phó thanh tra
← Xem thêm từ subhumeral
Xem thêm từ subintestinal →
Từ vựng liên quan
bi
bin
bins
ec
ect
in
ins
inspect
inspector
or
pe
s
sp
spec
sub
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…