ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ subrogation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng subrogation


subrogation /,sʌbrə'geiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) sự bắn nợ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…