EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subsample
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subsample
subsample
Phát âm
Ý nghĩa
(thống kê) mẫu con
← Xem thêm từ subsamaple
Xem thêm từ subsaturated →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
ample
bs
mp
pl
s
sa
sam
samp
Sample
sample
sub
subs
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…