ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ subscriber

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng subscriber


subscriber /səb'skraibə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người góp (tiền)
  người mua (báo) dài hạn; người đặt mua
  (the subscriber) những người ký tên dưới đây

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…