EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subscriber
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subscriber
subscriber /səb'skraibə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người góp (tiền)
người mua (báo) dài hạn; người đặt mua
(the subscriber) những người ký tên dưới đây
← Xem thêm từ subscribed
Xem thêm từ subscribers →
Từ vựng liên quan
be
bs
bsc
crib
er
ri
rib
s
sc
scribe
scriber
sub
subs
subscribe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…