ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ subset

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng subset


subset

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tập hợp con

  tập hợp con
  bounded s. tập hợp con bị chặn
  imprimitive s. tập hợp con phi nguyên thuỷ
  proper s. tập hợp con thực sự

Các câu ví dụ:

1. "This could establish a new standard of care for this subset of extremely premature infants.


Xem tất cả câu ví dụ về subset

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…