EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subsessile
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subsessile
subsessile /'sʌb'sesail/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hầu như không cuống (lá...)
← Xem thêm từ subservient
Xem thêm từ subset →
Từ vựng liên quan
bs
bse
s
se
sess
sessile
si
ss
sub
subs
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…